Không còn một ‘NSND Mỹ Uyên áp đảo tất cả’
Vốn có lực diễn mạnh, NSND Mỹ Uyên luôn là nhân tố nổi bật trong các vở kịch chị góp mặt. Tuy nhiên trong nhạc kịch “Ảo quan”, Mỹ Uyên chỉ là một mảnh ghép như các diễn viên khác.
Nhạc kịch Ảo quan là tác phẩm dự thi Liên hoan quốc tế Sân khấu thử nghiệm 2025 của Nhà hát Kịch Sân khấu Nhỏ 5B.
Tác phẩm nặng “đô” về nỗi đau
Ảo quan với thời lượng vỏn vẹn 90 phút – ngắn nhất trong các tác phẩm trình diễn tại sân khấu 5B, xoay quanh câu chuyện khá đơn giản về hai chàng trai trẻ Bee và “Con Trai Của Mẹ” tự tử. Hai người mẹ phải vật lộn với nỗi đau mất con, đồng thời chịu sự phán xét của mạng xã hội và gia đình.
Trong tác phẩm, Mẹ Lớn (Mỹ Uyên) có hai người con nhưng chỉ quan tâm “Con Trai Của Mẹ” (Trần Đại Chính), luôn muốn biến anh thành hình mẫu lý tưởng mà không quan tâm cảm nhận thực sự của con. Mẹ Bee (Hồ Hoàng Ngọc) thương và không kỳ thị con trai (Trần Tuấn Kiệt) nhưng lại chưa đủ kiến thức để thấu hiểu những vấn đề anh đang đối diện.
Cách tác giả đặt tên phần nào phản ánh tính cách, số phận của nhân vật. Bee – con ong – là loài chết vì đồng loại, còn “Con Trai Của Mẹ” như chính tên gọi, bị định vị bởi người mẹ. Họ lớn lên trong thời đại công nghệ với nhiều áp lực từ gia đình, xã hội, tình yêu đồng giới bị cấm đoán và khoảng cách với bố mẹ ngày càng xa, dẫn đến trầm cảm và khuynh hướng tự tử.
Diễn biến cốt truyện ngắn nhưng chứa đựng nhiều bi kịch xã hội. Câu chuyện được kể có phần ngột ngạt, kết hợp ánh sáng và âm thanh dồn dập, khiến tác phẩm hơi nặng nề. Kết thúc hướng đến ánh sáng và sự bao dung, với hình tượng Mẹ Bee cắm bông hồng trên mộ con và Mẹ Lớn mang chậu cây hạnh phúc, tượng trưng sự chuyển hóa nỗi đau thành sự sống.
Tầng lớp nghệ thuật
Ảo quan (apophenia) là khái niệm trong tâm lý học, thần kinh học và triết học, chỉ xu hướng con người tự tìm thấy mối liên hệ hoặc ý nghĩa trong dữ liệu ngẫu nhiên. Vở nhạc kịch là hành trình “ảo quan” của nhân vật, diễn viên và khán giả.
Mở màn khoảng 30 phút là lớp chồng chất thơ ca, triết lý, thần thoại và biểu tượng khó tiếp nhận. Chinh Ba sử dụng lời gần nguyên văn từ bài thánh ca Rigveda 10.129 của Ấn Độ, cả các thần thoại như Asura, Gandharva, Tháp Babel (Cựu Ước) hay hình ảnh mặt trời tạo ra vòng lặp đa tầng nghĩa gây cảm giác hỗn loạn.
Khán giả được dẫn dắt vào hành trình ảo quan, tự tạo hình mẫu, tự gán nghĩa cho dữ liệu rối rắm. “Ảo quan” còn thể hiện qua nỗi vô vọng của hai người mẹ tìm ý nghĩa cái chết con mình và ở kết thúc, họ tự tạo ra ý nghĩa để sống tiếp.
Vở cũng dùng nhiều hình ảnh ẩn dụ như hoa ly biểu tượng đa nhân cách và hình ảnh hai bà mẹ ôm xác con lấy cảm hứng từ tác phẩm điêu khắc Pietà của Michelangelo, ẩn ý nỗi đau thiêng liêng.
Âm nhạc và ánh sáng ma mị
Âm nhạc của Ảo quan gồm 7 bài, không vui mà là những nỗi đau được thể hiện qua các phong cách từ baroque, folk/art pop, drama pop đến ambient. Các bài hát tạo thành hành trình tâm lý từ thiên đường giả tạo đến vùng tăm tối, sự lạc lõng, ảo tưởng tình yêu, tự vấn bản ngã, hiện tượng ảo thanh và lời mời từ hư không.
Ánh sáng được sử dụng khéo léo thể hiện tâm lý từng nhân vật và tăng cảm giác căng thẳng, ngột ngạt qua đèn nhấp nháy. Toàn bộ diễn viên trình diễn tròn trịa, chịu áp lực thêm âm nhạc, vũ đạo và kỹ thuật sân khấu.
Mỹ Uyên trong vai Mẹ Lớn không còn xuất hiện áp đảo mà hòa quyện cùng câu chuyện, nâng tầm thông điệp. Hồ Hoàng Ngọc gây ấn tượng với giọng mezzo nội lực. Hai diễn viên trẻ Trần Tuấn Kiệt và Trần Đại Chính cũng tạo nốt son quan trọng trong sự nghiệp của họ.
Sự hạn chế duy nhất là cơ sở vật chất của Nhà hát Kịch Sân khấu Nhỏ 5B xuống cấp, gây gián đoạn trải nghiệm người xem.



